Bài 18 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa できます có thể あらいます 洗います rửa ひきます 弾きます chơi (nhạc cụ) うたいます 歌います hát あつめます 集めます sưu tầm, thu thập すてます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa できます có thể あらいます 洗います rửa ひきます 弾きます chơi (nhạc cụ) うたいます 歌います hát あつめます 集めます sưu tầm, thu thập すてます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のぼります 登ります leo [núi] [やまに~] 山に~] とまります 泊まります trọ [ở khách sạn] [ホテルに~] そうじします 掃除します dọn vệ sinh せんたくします 洗濯します giặt…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いります 要ります cần [thị thực (visa)] [ビザが~] しらべます 調べます tìm hiểu, điều tra, xem なおします 直します sửa, chữa しゅうりします 修理します sửa…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おもいます 思います nghĩ いいます 言います nói たります 足ります đủ かちます 勝ちます thắng まけます 負けます thua あります あります được tổ chức, diễn…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きます 着ます mặc [áo sơ mi, v.v.] [シャツを~] はきます đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] [くつを~] [靴を~] かぶります đội [mũ, v.v.]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ききます 聞きます hỏi [giáo viên] [せんせいに~] [先生に~] まわします 回します vặn (núm) ひきます 引きます kéo かえます 変えます đổi さわります 触ります sờ, chạm…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます dẫn đến おくります 送ります đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんがえます 考えます nghĩ, suy nghĩ つきます 着きます đến [ga] [えきに~] [駅に~] りゅうがくします 留学します du học とります 取ります thêm [tuổi] [としを~] [年を~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm kiếm おくれます 遅れます chậm, muộn [giờ] [じかんに~] [時間に~] まにあいます 間に合います kịp…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かいます 飼います nuôi (động vật) たてます 建てます xây, xây dựng はしります 走ります chạy [trên đường] [みちを~] [道を~] とります 取ります xin [nghỉ]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うれます 売れます bán chạy, được bán [bánh mì ~] [パンが~] おどります 踊ります nhảy, khiêu vũ かみます nhai えらびます 選びます chọn ちがいます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あきます 開きます mở [cửa ~] [ドアが~] しまります 閉まります đóng [cửa ~] [ドアが~] つきます sáng [điện ~] [でんきが~] [電気が~] きえます 消えます tắt…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com