Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
のぼります登りますleo [núi]
[やまに~]山に~]
とまります泊まりますtrọ [ở khách sạn]
[ホテルに~]
そうじします掃除しますdọn vệ sinh
せんたくします洗濯しますgiặt
れんしゅうします練習しますluyện tập, thực hành
なりますtrở thành, trở nên
ねむい眠いbuồn ngủ
つよい強いmạnh
よわい弱いyếu
ちょうしが いい調子が いいtrong tình trạng tốt
ちょうしが わるい調子が わるいtrong tình trạng xấu
ちょうし調子tình trạng, trạng thái
ゴルフgôn (~をします:chơi gôn)
すもう相撲vật Sumo
パチンコtrò chơi Pachinko (~をします:
chơi trò chơi Pachinko)
おちゃお茶trà
ngày
いちど一度một lần
いちども一度もchưa lần nào
だんだんdần dần
もうすぐsắp
おかげさまでnhờ ơn anh/ chị mà ~ ; Nhờ trời ~

Categorized in:

Minna No Nihongo,