Bài 1 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わたし tôi わたしたち chúng tôi, chúng ta あなた anh/ chị/ ông/ bà あのひと あの人 người kia, người đó あのかた あの方 vị…
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わたし tôi わたしたち chúng tôi, chúng ta あなた anh/ chị/ ông/ bà あのひと あの人 người kia, người đó あのかた あの方 vị…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa これ cái này, đây (vật ở gần người nói) それ cái đó, đó (vật ở gần người nghe) あれ cái kia,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ここ chỗ này, đây そこ chỗ đó, đó あそこ chỗ kia, kia どこ chỗ nào, đâu こちら phía này, đằng này,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おきます 起きます dậy, thức dậy ねます 寝ます ngủ, đi ngủ はたらきます 働きます làm việc やすみます 休みます nghỉ, nghỉ ngơi べんきょうします 勉強します…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いきます 行きます đi きます 来ます đến かえります 帰ります về がっこう 学校 trường học スーパー siêu thị えき 駅 ga, nhà ga…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たべます 食べます ăn のみます 飲みます uống すいます 吸います hút [thuốc lá] [たばこを~] みます 見ます xem, nhìn, trông ききます 聞きます nghe よみます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きります 切ります cắt おくります 送ります gửi あげます cho, tặng もらいます nhận かします 貸します cho mượn, cho vay かります 借ります mượn, vay…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ハンサム[な] đẹp trai きれい[な] đẹp, sạch しずか[な] 静か[な] yên tĩnh にぎやか[な] náo nhiệt ゆうめい[な] 有名[な] nổi tiếng しんせつ[な] 親切[な] tốt bụng,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わかります hiểu, nắm được あります có (sở hữu) すき[な] 好き[な] thích きらい[な] 嫌い[な] ghét, không thích じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo へた[な]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) あります có (tồn tại, dùng cho đồ vật) いろいろ[な] nhiều,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa [こどもが~] います [子供が~] có [con] [にほんに~] います [日本に~] ở [Nhật] かかります mất, tốn (thời gian, tiền bạc) やすみます 休みます nghỉ [làm…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんたん「な」 簡単「な」 đơn giản, dễ ちかい 近い gần とおい 遠い xa はやい 速い, 早い nhanh, sớm おそい 遅い chậm, muộn [ひとが~]…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com