Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わたし tôi わたしたち chúng tôi, chúng ta あなた anh/ chị/…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa これ cái này, đây (vật ở gần người nói) それ…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ここ chỗ này, đây そこ chỗ đó, đó あそこ chỗ…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おきます 起きます dậy, thức dậy ねます 寝ます ngủ, đi ngủ…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いきます 行きます đi きます 来ます đến かえります 帰ります về がっこう…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たべます 食べます ăn のみます 飲みます uống すいます 吸います hút [thuốc…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きります 切ります cắt おくります 送ります gửi あげます cho, tặng もらいます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ハンサム[な] đẹp trai きれい[な] đẹp, sạch しずか[な] 静か[な] yên tĩnh…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わかります hiểu, nắm được あります có (sở hữu) すき[な] 好き[な]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động…