Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa [こどもが~] います [子供が~] có [con] [にほんに~] います [日本に~] ở [Nhật]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんたん「な」 簡単「な」 đơn giản, dễ ちかい 近い gần とおい 遠い…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あそびます 遊びます chơi およぎます 泳ぎます bơi むかえます 迎えます đón つかれます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つけます bật (điện, máy điều hòa) けします 消します tắt (điện,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たちます 立ちます đứng すわります 座ります ngồi つかいます 使います dùng, sử…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のります 乗ります đi, lên [tàu] [でんしゃに~] [電車に~] おります 降ります xuống…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おぼえます 覚えます nhớ わすれます 忘れます quên なくします mất, đánh mất…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa できます có thể あらいます 洗います rửa ひきます 弾きます chơi (nhạc…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のぼります 登ります leo [núi] [やまに~] 山に~] とまります 泊まります trọ [ở…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いります 要ります cần [thị thực (visa)] [ビザが~] しらべます 調べます tìm…