Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
かんたん「な」簡単「な」đơn giản, dễ
ちかい近いgần
とおい遠いxa
はやい速い, 早いnhanh, sớm
おそい遅いchậm, muộn
[ひとが~] おおい[人が~]多いnhiều [người]
[ひとが~]すくない[人が~]少ないít [người]
あたたかい温かい,暖かいấm
すずしい涼しいmát
あまい甘いngọt
からい辛いcay
おもい重いnặng
かるい軽いnhẹ
[コーヒーが~]いいthích, chọn, dùng [cafe]
きせつ季節mùa
はるmùa xuân
なつmùa hè
あきmùa thu
ふゆmùa đông
てんき天気thời tiết
あめmưa
ゆきtuyết
くもり曇りcó mây
ホテルkhách sạn
くうこう空港sân bay
うみbiển, đại dương
せかい世界thế giới
パーティーtiệc (~をします:tổ chức tiệc)
[お]まつり[お]祭りlễ hội
しけん試験kỳ thi, bài thi
すきやきすき焼きSukiyaki (món thịt bò nấu rau)
さしみ刺身Sashimi (món gỏi cá sống)
[お]すしSushi
てんぷらTempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
いけばな生け花Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
もみじ紅葉lá đỏ
どちらcái nào
どちらもcả hai
ずっと(hơn) hẳn , suốt
はじめて初めてlần đầu tiên

Categorized in:

Minna No Nihongo,