Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
わかりますhiểu, nắm được
ありますcó (sở hữu)
すき[な]好き[な]thích
きらい[な]嫌い[な]ghét, không thích
じょうず[な]上手[な]giỏi, khéo
へた[な]下手[な]kém
りょうり料理món ăn, việc nấu ăn
のみもの飲み物đồ uống
スポーツthể thao (~をします:
chơi thể thao)
やきゅう野球bóng chày (~をします:
chơi bóng chày)
ダンスnhảy, khiêu vũ(~をします:
nhảy, khiêu vũ)
おんがく音楽âm nhạc
うたbài hát
クラシックnhạc cổ điển
ジャズnhạc jazz
コンサートbuổi hòa nhạc
カラオケkaraoke
かぶき歌舞伎Kabuki (một loại ca kịch truyền
thống của Nhật)
tranh, hội họa
chữ
かんじ漢字chữ hán
ひらがなchữ Hiragana
かたかなChữ Katakana
ローマじローマ字chữ La Mã
こまかいおかね細かいお金tiền lẻ
チケットvé (xem hòa nhạc, xem phim)
じかん時間thời gian
ようじ用事việc bận, công chuyện
やくそく約束cuộc hẹn, lời hứa
ごしゅじんご主人chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
おっと/しゅじん夫 /主人chồng (dùng khi nói về chồng mình)
おくさん奥さんvợ (dùng khi nói về vợ người khác)
つま/かない妻/家内vợ (dùng khi nói về vợ mình)
こども子どもcon cái
よくtốt, rõ (chỉ mức độ)
だいたいđại khái, đại thể
たくさんnhiều
すこし少しít, một ít
ぜんぜん全然hoàn toàn ~ không
はやく早く, 速くsớm, nhanh
~からvì ~
どうしてtại sao

Categorized in:

Minna No Nihongo,