Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
くれます | cho, tặng (tôi) | |
つれていきます | 連れて行きます | dẫn đi |
つれてきます | 連れて来ます | dẫn đến |
おくります | 送ります | đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó] |
[ひとを~] | [人を~] | |
しょうかいします | 紹介します | giới thiệu |
あんないします | 案内します | hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường |
せつめいします | 説明します | giải thích, trình bày |
おじいさん/ おじいちゃん | ông nội, ông ngoại, ông | |
いれます | pha [cà-phê] | |
[コーヒーを~] | ||
おじいさん/おじいちゃん | ông nội, ông ngoại, ông | |
おばあさん/おばあちゃん | bà nội, bà ngoại, bà | |
じゅんび | 準備 | chuẩn bị [~します:chuẩn bị] |
いみ | 意味 | ý nghĩa |
[お]かし | [お]菓子 | bánh kẹo |
ぜんぶ | 全部 | toàn bộ, tất cả |
じぶんで | 自分で | tự (mình) |