Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
おもいます思いますnghĩ
いいます言いますnói
たります足りますđủ
かちます勝ちますthắng
まけます負けますthua
ありますありますđược tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]
[おまつりが~][お祭りが~]
やくにたちます役に立ちますgiúp ích
むだ[な]lãng phí, vô ích
ふべん[な]不便[な]bất tiện
おなじgiống
すごいghê quá, giỏi quá
しゅしょう首相thủ tướng
だいとうりょう大統領tổng thống
せいじ政治chính trị
ニュースtin tức, bản tin
スピーチbài diễn thuyết, bài phát biểu (~
をします: diễn thuyết)
しあい試合trận đấu
アルバイトcông việc làm thêm (~をしま
す: làm thêm)
いけん意見ý kiến
[お]はなし[お]話câu chuyện, bài nói chuyện
(~をします: Nói chuyện)
ユーモアhài hước
むだsự lãng phí
デザインthiết kế
こうつう交通giao thông, đi lại
ラッシュgiờ cao điểm
さいきん最近gần đây
たぶんchắc, có thể
きっとchắc chắn, nhất định
ほんとうにthật sự
そんなに(không)~ lắm
~についてvề~
しかたが ありませんKhông có cách nào khác./đành
chịu vậy/ Chuyện đã rồi

Categorized in:

Minna No Nihongo,