Bài 39 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa こたえます 答えます trả lời [câu hỏi] [しつもんに~] [質問に~] たおれます 倒れます đổ [nhà cao tầng ~] [ビルが~] [ビルが~] やけます 焼けます [うちが~] cháy…
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
 
        Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa こたえます 答えます trả lời [câu hỏi] [しつもんに~] [質問に~] たおれます 倒れます đổ [nhà cao tầng ~] [ビルが~] [ビルが~] やけます 焼けます [うちが~] cháy…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かぞえます 数えます đếm はかります 測ります、量ります đo, cân たしかめます 確かめます xác nhận あいます 合います vừa, hợp [kích thước ~] [サイズが~] しゅっぱつします 出発します…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) やります cho, tặng (dùng với người dưới…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます trộn, khuấy けいさんします 計算します tính toán, làm tính あつい 厚い dày…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~ [輸出が~] へります 減ります giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~] [輸出が~] あがります…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa なきます 泣きます khóc わらいます 笑います cười かわきます 乾きます khô ぬれます ướt すべります 滑ります trượt おきます 起きます xảy ra [tai nạn ~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi あいます gặp [tai nạn] [じこに~] [事故に~] しんじます 信じます tin, tin tưởng よういします 用意します chuẩn bị…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho かえってきます 帰って来ます về, trở lại でます 出ます xuất phát, chạy [xe…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あつまります 集まります Tập trung, tập hợp [người ~] [ひとが~] [人が~] わかれます 別れます chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] [ひとが~] [人が~]…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com