Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
ふえます増えますtăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
[ゆしゅつが~[輸出が~]
へります減りますgiảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
[ゆしゅつが~][輸出が~]
あがります上がりますtăng, tăng lên [giá ~]
[ねだんが~][値段が~]
さがります下がりますgiảm, giảm xuống [giá ~]
[ねだんが~][値段が~]
きれます切れますđứt [sợi dây bị ~]
[ひもが~][ひもが~]
とれますtuột [cái cúc bị ~]
[ボタンが~]
おちます落ちますrơi [hành lý bị ~]
[にもつが~][荷物が~]
なくなりますmất, hết [xăng bị ~]
[ガソリンが~]
じょうぶ[な]丈夫[な]chắc, bền
へん[な]変[な]lạ, kỳ quặc
しあわせ[な]幸せ[な]hạnh phúc
うまいngon
まずいdở
つまらないbuồn tẻ, không hấp dẫn,
không thú vị
ガソリンxăng
lửa
だんぼう暖房thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy
điều hòa
れいぼう冷房thiết bị làm mát, máy điều hòa
センスcó khiếu, có gu ([ふくの]~が
あります: có gu [ăn mặt])
いまにも今にも(có vẻ, sắp) ~ đến nơi
わあôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên
hoặc cảm thán điều gì)

Categorized in:

Minna No Nihongo,