Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
なきます泣きますkhóc
わらいます笑いますcười
かわきます乾きますkhô
ぬれますướt
すべります滑りますtrượt
おきます起きますxảy ra [tai nạn ~]
[じこが~][事故が~]
ちょうせつします調節しますđiều tiết, điều chỉnh
あんぜん[な]安全[な]an toàn
ていねい[な]細かいchi tiết, tỉ mỉ, nhỏ
こまかい細かいchi tiết, tỉ mỉ, nhỏ
こい濃いnồng, đậm
うすい薄いnhạt, loãng
くうき空気không khí
なみだnước mắt
わしょく和食món ăn Nhật
ようしょく洋食món ăn Âu Mỹ
おかずthức ăn
りょうlượng
―ばい―倍lần
はんぶん半分một nửa
シングルphòng đơn (1 giường)
ツインphòng đôi (2 giường)
たんすtủ đựng quần áo
せんたくもの洗濯物quần áo giặt
りゆう理由lý do

Categorized in:

Minna No Nihongo,