Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
かぞえます数えますđếm
はかります測ります、
量ります
đo, cân
たしかめます確かめますxác nhận
あいます合いますvừa, hợp [kích thước ~]
[サイズが~]
しゅっぱつします出発しますxuất phát, khởi hành, đi
とうちゃくします到着しますđến, đến nơi
よいます酔いますsay
きけん[な]危険[な]nguy hiểm
ひつよう[な]必要[な]cần thiết
うちゅう宇宙vũ trụ
ちきゅう地球trái đất
ぼうねんかい忘年会tiệc tất niên
しんねんかい新年会tiệc tân niên
にじかい二次会bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
たいかい大会đại hội, cuộc thi
マラソンma ra tông
コンテストcuộc thi
おもてphía trước, mặt trước
うらphía sau, mặt sau
へんじ返事hồi âm, trả lời
もうしこみ申し込みđăng ký
ほんとうthật
まちがいsai, lỗi
きずvết thương
ズボンcái quần
ながさ長さchiều dài
おもさ重さcân nặng, trọng lượng
たかさ高さchiều cao
おおきさ大きさcỡ, kích thước
[-]びん[-]便chuyến bay [―]
―ご-個cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
―ほん
(―ぽん、―ぼん)
―本― cái (đơn vị đếm vật dài)
―はい
(―ぱい、―ばい)
―杯―chén, ―cốc
―キロ―ki-lô, ―cân
―グラムgam
―センチ―xăng-ti-mét
―ミリ―mi-li-mét
~いじょう~以上~ trở lên, trên
~いか~以下trở xuống, dưới
さあÀ…,Ồ… (dùng khi không rõ về
điều gì đó)

Categorized in:

Minna No Nihongo,