Van điều khiển khí nén? Bạn biết gì về chúng? Hãy cùng KV247 đi tìm hiểu van…
Hi! 👋
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
Van điều khiển khí nén? Bạn biết gì về chúng? Hãy cùng KV247 đi tìm hiểu van…
Van Bướm Điều Khiển Bằng Khí Nén Là Gi? Van bướm điều khiển khí nén là một…
Van Tuyến Tính Là Gi? Hiện nay, chúng ta vẫn thường thấy khái niệm van tuyến tính….
Công tắc xoay là một thiết bị điện công nghiệp khá gần gũi và quen thuộc với…
Trong đời sống hằng ngày hay trong công nghiệp, chúng ta đã được nghe đến van điều…
Xi anh khí nén hai đầu là thiết bị có nhiều tên gọi khác nhau. Vậy nó…
Van xả bụi là gì? Van xả bụi là một khái niệm khá mới mẻ với nhiều…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わたし tôi わたしたち chúng tôi, chúng ta あなた anh/ chị/…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa これ cái này, đây (vật ở gần người nói) それ…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ここ chỗ này, đây そこ chỗ đó, đó あそこ chỗ…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おきます 起きます dậy, thức dậy ねます 寝ます ngủ, đi ngủ…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いきます 行きます đi きます 来ます đến かえります 帰ります về がっこう…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たべます 食べます ăn のみます 飲みます uống すいます 吸います hút [thuốc…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きります 切ります cắt おくります 送ります gửi あげます cho, tặng もらいます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ハンサム[な] đẹp trai きれい[な] đẹp, sạch しずか[な] 静か[な] yên tĩnh…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わかります hiểu, nắm được あります có (sở hữu) すき[な] 好き[な]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa [こどもが~] います [子供が~] có [con] [にほんに~] います [日本に~] ở [Nhật]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんたん「な」 簡単「な」 đơn giản, dễ ちかい 近い gần とおい 遠い…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あそびます 遊びます chơi およぎます 泳ぎます bơi むかえます 迎えます đón つかれます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つけます bật (điện, máy điều hòa) けします 消します tắt (điện,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たちます 立ちます đứng すわります 座ります ngồi つかいます 使います dùng, sử…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のります 乗ります đi, lên [tàu] [でんしゃに~] [電車に~] おります 降ります xuống…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おぼえます 覚えます nhớ わすれます 忘れます quên なくします mất, đánh mất…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa できます có thể あらいます 洗います rửa ひきます 弾きます chơi (nhạc…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のぼります 登ります leo [núi] [やまに~] 山に~] とまります 泊まります trọ [ở…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いります 要ります cần [thị thực (visa)] [ビザが~] しらべます 調べます tìm…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おもいます 思います nghĩ いいます 言います nói たります 足ります đủ かちます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きます 着ます mặc [áo sơ mi, v.v.] [シャツを~] はきます đi,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ききます 聞きます hỏi [giáo viên] [せんせいに~] [先生に~] まわします 回します vặn…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com