Bài 42 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます trộn, khuấy けいさんします 計算します tính toán, làm tính あつい 厚い dày…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます trộn, khuấy けいさんします 計算します tính toán, làm tính あつい 厚い dày…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~ [輸出が~] へります 減ります giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~] [輸出が~] あがります…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa なきます 泣きます khóc わらいます 笑います cười かわきます 乾きます khô ぬれます ướt すべります 滑ります trượt おきます 起きます xảy ra [tai nạn ~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi あいます gặp [tai nạn] [じこに~] [事故に~] しんじます 信じます tin, tin tưởng よういします 用意します chuẩn bị…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho かえってきます 帰って来ます về, trở lại でます 出ます xuất phát, chạy [xe…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あつまります 集まります Tập trung, tập hợp [người ~] [ひとが~] [人が~] わかれます 別れます chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] [ひとが~] [人が~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến, chuyển đến せわをします 世話をします chăm sóc いや[な] 嫌[な] ngán, không thích…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つとめます 勤めます làm việc ở [công ty] [かいしゃに~] [会社に~] やすみます 休みます ngủ かけます 掛けます ngồi [ghế] [いすに~] すごします 過ごします tiêu…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) おります ở, có (khiêm nhường ngữ của います) いただきます ăn,…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com