Social Icons

Press ESC to close

2 Min Read
Difficulty:

Bài 30 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はります dán, dán lên かけます 掛けます treo かざります 飾ります trang trí ならべます 並べます xếp thành hàng うえます 植えます trồng (cây) もどします…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 31 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はじまります 始まります bắt đầu [buổi lễ ~] [しきが~] [式が~] つづけます 続けます tiếp tục みつけます 見つけます tìm, tìm thấy うけます 受けます thi…

2 Min Read
Difficulty:

Bài 32 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うんどうします 運動します vận động, tập thể thao せいこうします 成功します thành công しっぱいします 失敗します thất bại, trượt [thi~]  [しけんに~] [試験に~]  ごうかくします 合格します…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 33 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa にげます 逃げます chạy trốn, bỏ chạy さわぎます 騒ぎます làm ồn, làm rùm beng あきらめます từ bỏ, đầu hàng なげます 投げます ném…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 34 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みがきます 磨きます mài, đánh [răng] [はを~] [歯を~] くみたてます 組み立てます lắp, lắp ráp, lắp đặt おります 折ります gấp, gập, bẻ gãy きがつきます…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 35 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa さきます 咲きます nở [hoa ~] [はなが~] [花が~] かわります 変わります thay đổi, đổi [màu] [いろが~] [色が~] こまります 困ります rắc rối, khó xử,…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 36 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa とどきます 届きます được gởi đến, được chuyển đến[hành lý ~] [にもつが~] [荷物が~] でます 出ます tham gia, tham dự [trận đấu] [しあいに~]…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 37 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ほめます 褒めます khen しかります mắng さそいます 誘います mời, rủ おこします 起こします đánh thức しょうたいします 招待します mời たのみます 頼みます nhờ ちゅういします 注意します…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 38 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa そだてます 育てます nuôi, trồng はこびます 運びます chở, vận chuyển なくなります 亡くなります mất, qua đời (cách nói gián tiếpcủa しにます にゅういんします 入院します…

2 Min Read
Difficulty:

Bài 39 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa こたえます 答えます trả lời [câu hỏi] [しつもんに~] [質問に~] たおれます 倒れます đổ [nhà cao tầng ~] [ビルが~] [ビルが~] やけます 焼けます [うちが~] cháy…

2 Min Read
Difficulty:

Bài 40 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かぞえます 数えます đếm はかります 測ります、量ります đo, cân たしかめます 確かめます xác nhận あいます 合います vừa, hợp [kích thước ~] [サイズが~] しゅっぱつします 出発します…

1 Min Read
Difficulty:

Bài 41 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) やります cho, tặng (dùng với người dưới…

Thông tin liên hệ:

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Email: info.kv247@gmail.com