Social Icons

Press ESC to close

Bài 34 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みがきます 磨きます mài, đánh [răng] [はを~] [歯を~] くみたてます 組み立てます lắp, lắp ráp, lắp đặt おります 折ります gấp, gập, bẻ gãy きがつきます…

Bài 35 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa さきます 咲きます nở [hoa ~] [はなが~] [花が~] かわります 変わります thay đổi, đổi [màu] [いろが~] [色が~] こまります 困ります rắc rối, khó xử,…

Bài 36 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa とどきます 届きます được gởi đến, được chuyển đến[hành lý ~] [にもつが~] [荷物が~] でます 出ます tham gia, tham dự [trận đấu] [しあいに~]…

Bài 37 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ほめます 褒めます khen しかります mắng さそいます 誘います mời, rủ おこします 起こします đánh thức しょうたいします 招待します mời たのみます 頼みます nhờ ちゅういします 注意します…

Bài 38 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa そだてます 育てます nuôi, trồng はこびます 運びます chở, vận chuyển なくなります 亡くなります mất, qua đời (cách nói gián tiếpcủa しにます にゅういんします 入院します…

Bài 39 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa こたえます 答えます trả lời [câu hỏi] [しつもんに~] [質問に~] たおれます 倒れます đổ [nhà cao tầng ~] [ビルが~] [ビルが~] やけます 焼けます [うちが~] cháy…

Bài 40 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かぞえます 数えます đếm はかります 測ります、量ります đo, cân たしかめます 確かめます xác nhận あいます 合います vừa, hợp [kích thước ~] [サイズが~] しゅっぱつします 出発します…

Bài 41 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) やります cho, tặng (dùng với người dưới…

Bài 42 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます trộn, khuấy けいさんします 計算します tính toán, làm tính あつい 厚い dày…

Bài 43 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~ [輸出が~] へります 減ります giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~] [輸出が~] あがります…

Thông tin liên hệ:

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Email: info.kv247@gmail.com