Bài 14 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つけます bật (điện, máy điều hòa) けします 消します tắt (điện, máy điều hòa) あけます 開けます mở (cửa, cửa sổ) しめます 閉めます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つけます bật (điện, máy điều hòa) けします 消します tắt (điện, máy điều hòa) あけます 開けます mở (cửa, cửa sổ) しめます 閉めます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たちます 立ちます đứng すわります 座ります ngồi つかいます 使います dùng, sử dụng おきます 置きます đặt, để つくります 作ります, 造ります làm, chế tạo,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のります 乗ります đi, lên [tàu] [でんしゃに~] [電車に~] おります 降ります xuống [tàu] [でんしゃを~] [電車を~] のりかえます 乗り換えます chuyển, đổi (tàu) あびます 浴びます tắm…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おぼえます 覚えます nhớ わすれます 忘れます quên なくします mất, đánh mất だします 出します nộp[bản/bài báo cáo] [レポートを~] はらいます 払います trả tiền かえします…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa できます có thể あらいます 洗います rửa ひきます 弾きます chơi (nhạc cụ) うたいます 歌います hát あつめます 集めます sưu tầm, thu thập すてます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa のぼります 登ります leo [núi] [やまに~] 山に~] とまります 泊まります trọ [ở khách sạn] [ホテルに~] そうじします 掃除します dọn vệ sinh せんたくします 洗濯します giặt…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いります 要ります cần [thị thực (visa)] [ビザが~] しらべます 調べます tìm hiểu, điều tra, xem なおします 直します sửa, chữa しゅうりします 修理します sửa…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おもいます 思います nghĩ いいます 言います nói たります 足ります đủ かちます 勝ちます thắng まけます 負けます thua あります あります được tổ chức, diễn…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きます 着ます mặc [áo sơ mi, v.v.] [シャツを~] はきます đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] [くつを~] [靴を~] かぶります đội [mũ, v.v.]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ききます 聞きます hỏi [giáo viên] [せんせいに~] [先生に~] まわします 回します vặn (núm) ひきます 引きます kéo かえます 変えます đổi さわります 触ります sờ, chạm…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com