Social Icons

Press ESC to close

Hi! 👋

Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.

Bài 21 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おもいます 思います nghĩ いいます 言います nói たります 足ります đủ かちます 勝ちます thắng まけます 負けます thua あります あります được tổ chức, diễn…

Bài 23 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ききます 聞きます hỏi [giáo viên] [せんせいに~] [先生に~] まわします 回します vặn (núm) ひきます 引きます kéo かえます 変えます đổi さわります 触ります sờ, chạm…

Bài 24 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます dẫn đến おくります 送ります đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai…

Bài 25 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんがえます 考えます nghĩ, suy nghĩ つきます 着きます đến [ga] [えきに~] [駅に~] りゅうがくします 留学します du học とります 取ります thêm [tuổi] [としを~] [年を~]…

Bài 26 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm kiếm おくれます 遅れます chậm, muộn [giờ] [じかんに~] [時間に~] まにあいます 間に合います kịp…

Bài 27 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かいます 飼います nuôi (động vật) たてます 建てます xây, xây dựng はしります 走ります chạy [trên đường] [みちを~] [道を~] とります 取ります xin [nghỉ]…

Bài 28 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うれます 売れます bán chạy, được bán [bánh mì ~]  [パンが~] おどります 踊ります nhảy, khiêu vũ かみます nhai えらびます 選びます chọn ちがいます…

Bài 29 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あきます 開きます mở [cửa ~]  [ドアが~] しまります 閉まります đóng [cửa ~]  [ドアが~] つきます sáng [điện ~] [でんきが~] [電気が~] きえます 消えます tắt…

Thông tin liên hệ:

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Email: info.kv247@gmail.com