Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みがきます 磨きます mài, đánh [răng] [はを~] [歯を~] くみたてます 組み立てます lắp,…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa さきます 咲きます nở [hoa ~] [はなが~] [花が~] かわります 変わります thay…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa とどきます 届きます được gởi đến, được chuyển đến[hành lý ~]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ほめます 褒めます khen しかります mắng さそいます 誘います mời, rủ おこします…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa そだてます 育てます nuôi, trồng はこびます 運びます chở, vận chuyển なくなります…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa こたえます 答えます trả lời [câu hỏi] [しつもんに~] [質問に~] たおれます 倒れます…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かぞえます 数えます đếm はかります 測ります、量ります đo, cân たしかめます 確かめます xác…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi)…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~ [輸出が~]…