Bài 24 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます dẫn đến おくります 送ります đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます dẫn đến おくります 送ります đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんがえます 考えます nghĩ, suy nghĩ つきます 着きます đến [ga] [えきに~] [駅に~] りゅうがくします 留学します du học とります 取ります thêm [tuổi] [としを~] [年を~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm kiếm おくれます 遅れます chậm, muộn [giờ] [じかんに~] [時間に~] まにあいます 間に合います kịp…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かいます 飼います nuôi (động vật) たてます 建てます xây, xây dựng はしります 走ります chạy [trên đường] [みちを~] [道を~] とります 取ります xin [nghỉ]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うれます 売れます bán chạy, được bán [bánh mì ~] [パンが~] おどります 踊ります nhảy, khiêu vũ かみます nhai えらびます 選びます chọn ちがいます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あきます 開きます mở [cửa ~] [ドアが~] しまります 閉まります đóng [cửa ~] [ドアが~] つきます sáng [điện ~] [でんきが~] [電気が~] きえます 消えます tắt…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はります dán, dán lên かけます 掛けます treo かざります 飾ります trang trí ならべます 並べます xếp thành hàng うえます 植えます trồng (cây) もどします…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はじまります 始まります bắt đầu [buổi lễ ~] [しきが~] [式が~] つづけます 続けます tiếp tục みつけます 見つけます tìm, tìm thấy うけます 受けます thi…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うんどうします 運動します vận động, tập thể thao せいこうします 成功します thành công しっぱいします 失敗します thất bại, trượt [thi~] [しけんに~] [試験に~] ごうかくします 合格します…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa にげます 逃げます chạy trốn, bỏ chạy さわぎます 騒ぎます làm ồn, làm rùm beng あきらめます từ bỏ, đầu hàng なげます 投げます ném…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com