Social Icons

Press ESC to close

Bài 4 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おきます 起きます dậy, thức dậy ねます 寝ます ngủ, đi ngủ はたらきます 働きます làm việc やすみます 休みます nghỉ, nghỉ ngơi べんきょうします 勉強します…

Bài 6 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たべます 食べます ăn のみます 飲みます uống すいます 吸います hút [thuốc lá] [たばこを~] みます 見ます xem, nhìn, trông ききます 聞きます nghe よみます…

Bài 7 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きります 切ります cắt おくります 送ります gửi あげます cho, tặng もらいます nhận かします 貸します cho mượn, cho vay かります 借ります mượn, vay…

Bài 8 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ハンサム[な] đẹp trai きれい[な] đẹp, sạch しずか[な] 静か[な] yên tĩnh にぎやか[な] náo nhiệt ゆうめい[な] 有名[な] nổi tiếng しんせつ[な] 親切[な] tốt bụng,…

Bài 9 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わかります hiểu, nắm được あります có (sở hữu) すき[な] 好き[な] thích きらい[な] 嫌い[な] ghét, không thích じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo へた[な]…

Bài 11 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa [こどもが~] います [子供が~] có [con] [にほんに~] います [日本に~] ở [Nhật] かかります mất, tốn (thời gian, tiền bạc) やすみます 休みます nghỉ [làm…

Bài 12 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんたん「な」 簡単「な」 đơn giản, dễ ちかい 近い gần とおい 遠い xa はやい 速い, 早い nhanh, sớm おそい 遅い chậm, muộn [ひとが~]…

Bài 13 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あそびます 遊びます chơi およぎます 泳ぎます bơi むかえます 迎えます đón つかれます 疲れます mệt だします 出します gửi[thư] [てがみを~ [手紙を~] はいります 入ります vào [quán…

Thông tin liên hệ:

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Email: info.kv247@gmail.com