Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa なきます 泣きます khóc わらいます 笑います cười かわきます 乾きます khô ぬれます…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi あいます gặp [tai nạn]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あつまります 集まります Tập trung, tập hợp [người ~] [ひとが~] [人が~]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến,…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つとめます 勤めます làm việc ở [công ty] [かいしゃに~] [会社に~]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và…
Previous
Page 6 of 6