Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんがえます 考えます nghĩ, suy nghĩ つきます 着きます đến [ga] [えきに~]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かいます 飼います nuôi (động vật) たてます 建てます xây, xây dựng…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うれます 売れます bán chạy, được bán [bánh mì ~] [パンが~]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あきます 開きます mở [cửa ~] [ドアが~] しまります 閉まります đóng [cửa…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はります dán, dán lên かけます 掛けます treo かざります 飾ります trang…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はじまります 始まります bắt đầu [buổi lễ ~] [しきが~] [式が~] つづけます…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うんどうします 運動します vận động, tập thể thao せいこうします 成功します thành…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa にげます 逃げます chạy trốn, bỏ chạy さわぎます 騒ぎます làm ồn,…