Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます…
Hi! 👋
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんがえます 考えます nghĩ, suy nghĩ つきます 着きます đến [ga] [えきに~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かいます 飼います nuôi (động vật) たてます 建てます xây, xây dựng…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うれます 売れます bán chạy, được bán [bánh mì ~] [パンが~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あきます 開きます mở [cửa ~] [ドアが~] しまります 閉まります đóng [cửa…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はります dán, dán lên かけます 掛けます treo かざります 飾ります trang…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はじまります 始まります bắt đầu [buổi lễ ~] [しきが~] [式が~] つづけます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うんどうします 運動します vận động, tập thể thao せいこうします 成功します thành…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa にげます 逃げます chạy trốn, bỏ chạy さわぎます 騒ぎます làm ồn,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みがきます 磨きます mài, đánh [răng] [はを~] [歯を~] くみたてます 組み立てます lắp,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa さきます 咲きます nở [hoa ~] [はなが~] [花が~] かわります 変わります thay…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa とどきます 届きます được gởi đến, được chuyển đến[hành lý ~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ほめます 褒めます khen しかります mắng さそいます 誘います mời, rủ おこします…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa そだてます 育てます nuôi, trồng はこびます 運びます chở, vận chuyển なくなります…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa こたえます 答えます trả lời [câu hỏi] [しつもんに~] [質問に~] たおれます 倒れます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かぞえます 数えます đếm はかります 測ります、量ります đo, cân たしかめます 確かめます xác…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi)…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~ [輸出が~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa なきます 泣きます khóc わらいます 笑います cười かわきます 乾きます khô ぬれます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi あいます gặp [tai nạn]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あつまります 集まります Tập trung, tập hợp [người ~] [ひとが~] [人が~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つとめます 勤めます làm việc ở [công ty] [かいしゃに~] [会社に~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và…
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com