Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa たべます 食べます ăn のみます 飲みます uống すいます 吸います hút [thuốc…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きります 切ります cắt おくります 送ります gửi あげます cho, tặng もらいます…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ハンサム[な] đẹp trai きれい[な] đẹp, sạch しずか[な] 静か[な] yên tĩnh…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa わかります hiểu, nắm được あります có (sở hữu) すき[な] 好き[な]…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động…
Difficulty:
★
★
★
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa [こどもが~] います [子供が~] có [con] [にほんに~] います [日本に~] ở [Nhật]…