Bài 48 – Minna No Nihongo
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến, chuyển đến せわをします 世話をします chăm sóc いや[な] 嫌[な] ngán, không thích…
Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.
 
        Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Email: info.kv247@gmail.com