Social Icons

Press ESC to close

Hi! 👋

Hãy cùng Team KV247 đi tìm hiểu những kiến thức. Hy vọng rằng với những kiến thức đó sẽ giúp bạn tự tin để áp dụng vào dự án của mình.

Bài 30 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はります dán, dán lên かけます 掛けます treo かざります 飾ります trang trí ならべます 並べます xếp thành hàng うえます 植えます trồng (cây) もどします…

Bài 31 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はじまります 始まります bắt đầu [buổi lễ ~] [しきが~] [式が~] つづけます 続けます tiếp tục みつけます 見つけます tìm, tìm thấy うけます 受けます thi…

Bài 32 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うんどうします 運動します vận động, tập thể thao せいこうします 成功します thành công しっぱいします 失敗します thất bại, trượt [thi~]  [しけんに~] [試験に~]  ごうかくします 合格します…

Bài 33 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa にげます 逃げます chạy trốn, bỏ chạy さわぎます 騒ぎます làm ồn, làm rùm beng あきらめます từ bỏ, đầu hàng なげます 投げます ném…

Bài 34 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みがきます 磨きます mài, đánh [răng] [はを~] [歯を~] くみたてます 組み立てます lắp, lắp ráp, lắp đặt おります 折ります gấp, gập, bẻ gãy きがつきます…

Bài 35 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa さきます 咲きます nở [hoa ~] [はなが~] [花が~] かわります 変わります thay đổi, đổi [màu] [いろが~] [色が~] こまります 困ります rắc rối, khó xử,…

Bài 36 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa とどきます 届きます được gởi đến, được chuyển đến[hành lý ~] [にもつが~] [荷物が~] でます 出ます tham gia, tham dự [trận đấu] [しあいに~]…

Bài 37 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ほめます 褒めます khen しかります mắng さそいます 誘います mời, rủ おこします 起こします đánh thức しょうたいします 招待します mời たのみます 頼みます nhờ ちゅういします 注意します…

Bài 38 – Minna No Nihongo

Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa そだてます 育てます nuôi, trồng はこびます 運びます chở, vận chuyển なくなります 亡くなります mất, qua đời (cách nói gián tiếpcủa しにます にゅういんします 入院します…

Thông tin liên hệ:

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Email: info.kv247@gmail.com