Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
つつみます | 包みます | bọc, gói |
わかします | 沸かします | đun sôi |
まぜます | 混ぜます | trộn, khuấy |
けいさんします | 計算します | tính toán, làm tính |
あつい | 厚い | dày |
うすい | 薄い | mỏng |
べんごし | 弁護士 | luật sư |
おんがくか | 音楽家 | nhạc sĩ |
こどもたち | 子どもたち | trẻ em, trẻ con, bọn trẻ |
ふたり | 二人 | hai người, cặp, đôi |
きょういく | 教育 | giáo dục, việc học hành |
れきし | 歴史 | lịch sử |
ぶんか | 文化 | văn hóa |
しゃかい | 社会 | xã hội |
ほうりつ | 法律 | pháp luật |
せんそう | 戦争 | chiến tranh |
へいわ | 平和 | hòa bình |
もくてき | 目的 | mục đích |
あんぜん | 安全 | an toàn |
ろんぶん | 論文 | luận văn, bài báo học thuật |
かんけい | 関係 | quan hệ |
ミキサー | máy trộn (mixer) | |
やかん | cái ấm nước | |
せんぬき | 栓抜き | cái mở nắp chai |
かんきり | 缶切り | cái mở đồ hộp |
かんづめ | 缶詰 | đồ hộp |
ふろしき | tấm vải để gói đồ | |
そろばん | bàn tính | |
たいおんけい | 体温計 | máy đo nhiệt độ cơ thể |
ざいりょう | 材料 | nguyên liệu |
いし | 石 | hòn đá, đá |
ピラミッド | kim tự tháp | |
データ | số liệu, dữ liệu | |
ファイル | cái kẹp tài liệu (file) | |
ある~ | có ~, một ~ | |
いっしょうけんめい | 一生懸命 | hết sức, chăm chỉ |
なぜ | tại sao |