Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
かんがえます | 考えます | nghĩ, suy nghĩ |
つきます | 着きます | đến [ga] |
[えきに~] | [駅に~] | |
りゅうがくします | 留学します | du học |
とります | 取ります | thêm [tuổi] |
[としを~] | [年を~] | |
いなか | 田舎 | quê, nông thôn |
たいしかん | 大使館 | đại sứ quán |
グループ | nhóm, đoàn | |
チャンス | cơ hội | |
おく | 億 | một trăm triệu |
もし[~たら] | nếu [~ thì] | |
いくら [~ても ] | cho dù, thế nào [~ đi nữa] |