Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おもいます 思います nghĩ いいます 言います nói たります 足ります đủ かちます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa きます 着ます mặc [áo sơ mi, v.v.] [シャツを~] はきます đi,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ききます 聞きます hỏi [giáo viên] [せんせいに~] [先生に~] まわします 回します vặn…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かんがえます 考えます nghĩ, suy nghĩ つきます 着きます đến [ga] [えきに~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa かいます 飼います nuôi (động vật) たてます 建てます xây, xây dựng…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa うれます 売れます bán chạy, được bán [bánh mì ~] [パンが~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あきます 開きます mở [cửa ~] [ドアが~] しまります 閉まります đóng [cửa…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa はります dán, dán lên かけます 掛けます treo かざります 飾ります trang…