Từ Mới
| Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
| きます | 着ます | mặc [áo sơ mi, v.v.] |
| [シャツを~] | ||
| はきます | đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] | |
| [くつを~] | [靴を~] | |
| かぶります | đội [mũ, v.v.] | |
| [ぼうしを~] | [帽子を~] | |
| かけます | đeo [kính] | |
| [めがねを~] | [眼鏡を~] | |
| うまれます | 生まれます | sinh ra |
| コート | áo khoác | |
| スーツ | com-lê | |
| セーター | áo len | |
| ぼうし | 帽子 | mũ |
| めがね | 眼鏡 | kính |
| よく | thường, hay | |
| おめでとう ございます | Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.) |

