Từ Mới
| Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa | 
| まいります | 参ります | đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) | 
| おります | ở, có (khiêm nhường ngữ của います) | |
| いただきます | ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます,のみますvà もらいます) | |
| もうします | 申します | nói (khiêm nhường ngữ của いいます) | 
| いたします | làm (khiêm nhường ngữ của します) | |
| はいけんします | 拝見します | xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます) | 
| ぞんじます | 存じます | biết (khiêm nhường ngữ của しります) | 
| うかがいます | 伺います | hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます) | 
| おめにかかります | お目にかかります | gặp (khiêm nhường ngữ của あいます) | 
| ございます | có (thể lịch sự của あります) | |
| ~でございます | là (thể lịch sự của ~です) | |
| わたくし | 私 | tôi (khiêm nhường ngữ của わたし) | 
| ガイド | người hướng dẫn, hướng dẫn viên | |
| おたく | お宅 | nhà (dùng cho người khác) | 
| こうがい | 郊外 | ngoại ô | 
| アルバム | an-bum (ca nhạc) | |
| さらいしゅう | 再来週 | tuần sau nữa | 
| さらいげつ | 再来月 | tháng sau nữa | 
| さらいねん | 再来年 | năm sau nữa | 
| はんとし | 半年 | nửa năm | 
| さいしょに | 最初に | đầu tiên, trước hết | 
| さいごに | 最後に | cuối cùng | 
| ただいま | ただ今 | bây giờ (thể lịch sự củaいま) | 

