Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
つとめます  勤めますlàm việc ở [công ty]
 [かいしゃに~] [会社に~]
やすみます休みますngủ
かけます掛けますngồi [ghế]
 [いすに~]
すごします過ごしますtiêu thời gian, trải qua
よりますよりますghé qua [ngân hàng]
[ぎんこうに~][銀行に~]
いらっしゃいますở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của
います、いきます và きます)
めしあがります召し上がりますăn, uống (tôn kính ngữ của
たべます và のみます)
おっしゃいますnói (tôn kính ngữ của いいます)
なさいますlàm (tôn kính ngữ của します)
ごらんになりますご覧になりますxem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
ごぞんじですご存じですbiết (tôn kính ngữ của しっています)
あいさつchào hỏi (~をします:chào hỏi)
はいざら灰皿cái gạt tàn
りょかん旅館khách sạn kiểu Nhật
かいじょう会場hội trường, địa điểm tổ chức
バスていバス停bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
ぼうえき貿易thương mại quốc tế, mậu dịch
~さま~様ngài ~, ông ~, bà ~
(tôn kính ngữ của ~さん)
かえりに帰りにtrên đường về
たまにthỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn
ときどき)
ちっともchẳng ~ tí nào, không hề
えんりょなく遠慮なくkhông giữ ý, không làm khách

Categorized in:

Minna No Nihongo,