Từ Mới
| Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa | 
| おろします | 降ろします, 下ろします  | cho xuống, hạ xuống | 
| とどけます | 届けます | gởi đến, chuyển đến | 
| せわをします | 世話をします | chăm sóc | 
| いや[な] | 嫌[な] | ngán, không thích | 
| きびしい | 厳しい | nghiêm, nghiêm khắc,  nghiêm ngặt  | 
| じゅく | 塾 | cơ sở học thêm | 
| スケジュール | thời khóa biểu, lịch làm việc | |
| せいと | 生徒 | học sinh, học trò | 
| もの | 者 | người (là người thân  hoặc cấp dưới)  | 
| にゅうかん | 入管 | Cục quản lý nhập cảnh | 
| さいにゅうこくビザ | 再入国ビザ | Thị thực tái nhập cảnh | 
| じゆうに | 自由に | tự do | 
| ~かん | ~間 | trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian) | 
| いいことですね | Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ. | 

