Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
そだてます | 育てます | nuôi, trồng |
はこびます | 運びます | chở, vận chuyển |
なくなります | 亡くなります | mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます |
にゅういんします | 入院します | nhập viện |
たいいんします | 退院します | xuất viện |
いれます | 入れます | bật [công tác điện, nguồn điện] |
[でんげんを~] | [電源を~] | |
きります | 切ります | tắt [công tác điện, nguồn điện] |
[でんげんを~] | [電源を~] | |
かけます | 掛けます | khóa [chìa khóa] |
[かぎを~] | [かぎを~] | |
きもちがいい | 気持ちがいい | dễ chịu, thư giãn |
きもちがわるい | 気持ちが悪い | khó chịu |
おおきな~ | 大きな~ | ~ to, ~ lớn |
ちいさな~ | 小さな~ | nhỏ, ~ bé |
あかちゃん | 赤ちゃん | em bé |
しょうがっこう | 小学校 | trường tiểu học |
ちゅうがっこう | 中学校 | trường trung học cơ sở |
えきまえ | 駅前 | khu vực trước nhà ga |
かいがん | 海岸 | bờ biển |
うそ | nói dối, lời nói dối | |
しょるい | 書類 | giấy tờ, tài liệu |
でんげん | 電源 | nguồn điện, công tắc điện |
~せい | ~製 | hàng ~ |
[あ、]いけない。 | Ôi, không được rồi./ ôi, trời ơi. | |
お先に[失礼します] | tôi xin phép về trước |