Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
ほめます褒めますkhen
しかりますmắng
さそいます誘いますmời, rủ
おこします起こしますđánh thức
しょうたいします招待しますmời
たのみます頼みますnhờ
ちゅういします注意しますchú ý, nhắc nhở
とりますăn trộm, lấy cắp
ふみます踏みますgiẫm, giẫm lên, giẫm vào
こわします壊しますphá, làm hỏng
よごします汚しますlàm bẩn
おこないます行いますthực hiện, tiến hành
ゆしゅつします輸出しますxuất khẩu
ゆにゅうします輸入しますnhập khẩu
ほんやくします翻訳しますdịch (sách, tài liệu)
はつめいします発明しますphát minh
はっけんします発見しますphát kiến, tìm ra, tìm thấy
せっけいします設計しますthiết kế
こめgạo
むぎlúa mạch
せきゆ石油dầu mỏ
げんりょう原料nguyên liệu
デートcuộc hẹn hò (của nam nữ)
どろぼう泥棒kẻ trộm
けいかん警官cảnh sát
けんちくか建築家kiến trúc sư
かがくしゃ科学者nhà khoa học
まんが漫画truyện tranh
せかいじゅう世界中khắp thế giới, toàn thế giới
~じゅう~中khắp ~, toàn ~
~によってdo ~
よかったですね。Hay quá nhỉ./ Vui quá nhỉ

Categorized in:

Minna No Nihongo,