Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
さきます咲きますnở [hoa ~]
[はなが~][花が~]
かわります変わりますthay đổi, đổi [màu]
[いろが~][色が~]
こまります困りますrắc rối, khó xử, có vấn đề
つけます付けますvẽ, đánh dấu [tròn]
[まるを~][丸を~]
なおります治ります、khỏi [bệnh]
[びょうきが~]
なおります直りますđược sửa xong [hỏng hóc ~]
[こしょうが~]
クリックしますclick chuột
にゅうりょくします入力しますnhập vào
ただしい正しいđúng, chính xác
むこう向こうbên kia, bên đấy, phía đằng kia
しまđảo, hòn đảo
みなとcảng, bến cảng
きんじょ近所hàng xóm, khu vực lân cận
おくじょう屋上mái nhà, nóc nhà
かいがい海外nước ngoài hải ngoại
やまのぼり山登りleo núi
れきし歴史lịch sử
きかい機会cơ hội
きょか許可phép, giấy phép
まるtròn, vòng tròn
ふりがなFurigana (chữ Kana biểu thị
cách đọc của Hán tự)
せつび設備thiết bị
レバーcần, cần gạt
キーphím
カーテンcái rèm
ひもsợi dây
すいはんき炊飯器nồi cơm điện
cái lá
むかしngày xưa
もっとhơn, nữa
これで終わりましょう。Chúng ta dừng lại ở đây nhé.

Categorized in:

Minna No Nihongo,