Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
うんどうします運動しますvận động, tập thể thao
せいこうします成功しますthành công
しっぱいします失敗しますthất bại, trượt [thi~]
 [しけんに~][試験に~] 
ごうかくします合格しますđỗ [thi~]
 [しけんに~][試験に~]
もどります戻りますquay lại, trở lại
やみますtạnh, ngừng [mưa ~]
[あめが~][雨が~]
はれます晴れますnắng, quang đãng
くもります曇りますcó mây, mây mù
ふきます吹きますthổi [gió ~]
[かぜが~][風が~]
なおります治ります,
直ります
[びょうきが~][病気が~]khỏi [cúm]
[こしょうが~][故障が~]đã được sửa [chỗ hỏng ~]
つづきます続きますtiếp tục, tiếp diễn [sốt]
 [ねつが~][熱が~]
ひきますbị [cảm]
[かぜを~]
ひやします冷やしますlàm lạnh
しんぱい[な]心配[な]lo lắng
じゅうぶん[な]十分[な]đủ
おかしいcó vấn đề, không bình thường
, buồn cười
うるさいồn ào, (âm thanh) to
やけどbỏng (~をします:bị bỏng)
けがvết thương (~をします:bị thương)
せきho (~がでます:bị ho)
インフルエンザcúm dịch
そらbầu trời
たいよう太陽mặt trời
ほしsao, ngôi sao
つきtrăng, mặt trăng
かぜgió
きたbắc
みなみnam
にし西tây
ひがしđông
すいどう水道nước máy
エンジンđộng cơ
チームđội
こんや今夜tối nay, đêm nay
ゆうがた夕方chiều tối
まえtrước
おそく遅くmuộn, khuya
こんなにnhư thế này
そんなにnhư thế đó (về vấn đề có quan
hệ với người nghe)
あんなにnhư thế kia (về vấn đề không có
quan hệ với người nói và người nghe)
もしかしたらcó thể, biết đâu là, có khả năng
それはいけませんねThế thì thật không tốt

Categorized in:

Minna No Nihongo,