Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
うれます | 売れます | bán chạy, được bán [bánh mì ~] |
[パンが~] | ||
おどります | 踊ります | nhảy, khiêu vũ |
かみます | nhai | |
えらびます | 選びます | chọn |
ちがいます | 違います | khác |
かよいます | 通います | đi học [đại học] |
[だいがくに~] | [大学に~] | |
メモします | ghi chép | |
まじめ[な] | nghiêm túc, nghiêm chỉnh | |
ねっしん[な] | 熱心[な] | nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng |
やさしい | 優しい | tình cảm, hiền lành |
えらい | 偉い | vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục |
ちょうどいい | vừa đủ, vừa đúng | |
しゅうかん | 習慣 | tập quán |
けいけん | 経験 | kinh nghiệm |
ちから | 力 | sức lực, năng lực |
にんき | 人気 | được yêu thích(がくせいに~があります được [sinh viên] yêu thích) |
かたち | 形 | hình, hình dáng |
いろ | 色 | màu |
あじ | 味 | vị |
ガム | kẹo cao su | |
しなもの | 品物 | hàng hóa, mặt hàng |
ねだん | 値段 | giá |
きゅうりょう | 給料 | lương |
ボーナス | thưởng | |
ばんぐみ | 番組 | chương trình (phát thanh, truyền hình) |
ドラマ | kịch, phim truyền hình | |
しょうせつ | 小説 | tiểu thuyết |
しょうせつか | 小説家 | tiểu thuyết gia, nhà văn |
かしゅ | 歌手 | ca sĩ |
かんりにん | 管理人 | người quản lý |
むすこ | 息子 | con trai (dùng cho mình) |
むすこさん | 息子さん | con trai (dùng cho người khác) |
むすめ | 娘 | con gái (dùng cho mình) |
むすめさん | 娘さん | con gái (dùng cho người khác) |
じぶん | 自分 | bản thân, mình |
しょうらい | 将来 | tương lai |
しばらく | một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát | |
たいてい | thường, thông thường | |
それに | thêm nữa là, thêm vào đó là | |
それで | thế thì, thế nên |