Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
みます | 見ます, 診ます | xem, khám bệnh |
さがします | 探します, 捜します | tìm, tìm kiếm |
おくれます | 遅れます | chậm, muộn [giờ] |
[じかんに~] | [時間に~] | |
まにあいます | 間に合います | kịp [giờ] |
[じかんに~] | [時間に~] | |
やります | làm | |
さんかします | 参加します | tham gia, dự [buổi tiệc] |
[パーティーに~] | ||
もうしこみます | 申し込みます | đăng ký |
つごうが いい | 都合が いい | có thời gian, thuận tiện |
つごうが わるい | 都合が 悪い | không có thời gian, bận, không thuận tiện |
きぶんがいい | 気分がいい | cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe |
きぶんがわるい | 気分が悪い | cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt |
しんぶんしゃ | 新聞社 | công ty phát hành báo, tòa soạn báo |
じゅうどう | 柔道 | Judo (nhu đạo) |
うんどうかい | 運動会 | hội thi thể thao |
ばしょ | 場所 | địa điểm |
ボランティア | tình nguyện viên | |
~べん | ~弁 | tiếng ~, giọng ~ |
こんど | 今度 | lần tới |
ずいぶん | khá, tương đối | |
ちょくせつ | 直接 | trực tiếp |
いつでも | lúc nào cũng | |
どこでも | ở đâu cũng | |
だれでも | ai cũng | |
なんでも | 何でも | cái gì cũng |
こんな~ | ~ như thế này | |
そんな~ | ~ như thế đó (gần người nghe) | |
あんな~ | ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) |