Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi)…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [ゆしゅつが~ [輸出が~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa なきます 泣きます khóc わらいます 笑います cười かわきます 乾きます khô ぬれます…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi あいます gặp [tai nạn]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa あつまります 集まります Tập trung, tập hợp [người ~] [ひとが~] [人が~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến,…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa つとめます 勤めます làm việc ở [công ty] [かいしゃに~] [会社に~]…
Từ Mới Từ Vựng Hán Tự Nghĩa まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và…