Từ Mới

Từ VựngHán TựNghĩa
はじまります始まりますbắt đầu [buổi lễ ~]
[しきが~][式が~]
つづけます続けますtiếp tục
みつけます見つけますtìm, tìm thấy
うけます受けますthi [kỳ thi]
 [しけんを~[試験を~]
にゅうがくします入学しますnhập học, vào [(trường) đại học]
[だいがくに~][大学に~]
そつぎょうします卒業しますtốt nghiệp [(trường) đại học]
[だいがくを~][大学を~]
しゅっせきします出席しますtham dự, tham gia [cuộc họp]
[かいぎに~][会議に~]
きゅうけいします休憩しますnghỉ, giải lao
れんきゅう連休ngày nghỉ liền nhau
さくぶん作文bài văn
てんらんかい展覧会triển lãm
けっこんしき結婚式lễ cưới, đám cưới
[お]そうしき[お]葬式lễ tang, đám tang
しきlễ, đám
ほんしゃ本社trụ sở chính
してん支店chi nhánh
きょうかい教会nhà thờ
だいがくいん大学院cao học, sở giáo dục trên đại học
どうぶつえん動物園vườn thú, vườn bách thú
おんせん温泉suối nước nóng
おきゃく [さん]お客[さん]khách hàng
だれかai đó
~のほう~の方phía ~, hướng ~
ずっとsuốt, liền

Categorized in:

Minna No Nihongo,