Từ Mới
Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
にげます | 逃げます | chạy trốn, bỏ chạy |
さわぎます | 騒ぎます | làm ồn, làm rùm beng |
あきらめます | từ bỏ, đầu hàng | |
なげます | 投げます | ném |
まもります | 守ります | bảo vệ, tuân thủ, giữ |
あげます | 上げます | nâng, nâng lên, tăng lên |
さげます | 下げます | hạ, hạ xuống, giảm xuống |
つたえます | 伝えます | truyền, truyền đạt |
ちゅういします | 注意します | chú ý [ô tô] |
はずします | 外します | rời, không có ở [chỗ ngồi] |
[せきを~] | [席を~] | |
だめ[な] | hỏng, không được, không thể | |
せき | 席 | chỗ ngồi, ghế |
ファイト | “quyết chiến”, “cố lên” | |
マーク | ký hiệu (Mark) | |
ボール | quả bóng | |
せんたくき | 洗濯機 | máy giặt |
~き | ~機 | máy |
きそく | 規則 | quy tắc, kỷ luậ |
しようきんし | 使用禁止 | cấm sử dụng |
たちいりきんし | 立入禁止 | cấm vào |
いりぐち | 入口 | cửa vào |
でぐち | 出口 | cửa ra |
ひじょうぐち | 非常口 | cửa thoát hiểm |
むりょう | 無料 | miễn phí |
ほんじつきゅうぎょう | 本日休業 | hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ |
えいぎょうちゅう | 営業中 | đang mở cửa |
しようちゅう | 使用中 | đang sử dụng |
~ちゅう | ~中 | đang ~ |
どういう~ | ~ gì, ~ thế nào | |
もう | không ~ nữa | |
あと~ | còn ~ |