Từ Mới
| Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
| やきます | 焼きます | nướng, rán |
| わたします | 渡します | đưa cho, giao cho |
| かえってきます | 帰って来ます | về, trở lại |
| でます | 出ます | xuất phát, chạy [xe buýt ~] |
| [バスが~] | ||
| るす | 留守 | đi vắng |
| たくはいびん | 宅配便 | dịch vụ chuyển đồ đến nhà |
| げんいん | 原因 | nguyên nhân |
| ちゅうしゃ | 注射 | tiêm |
| しょくよく | 食欲 | cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng |
| パンフレット | tờ rơi, tờ quảng cáo | |
| ステレオ | stereo | |
| こちら | đây, đằng này | |
| ~のところ | ~の所 | quanh ~, xung quanh ~ |
| ちょうど | vừa đúng | |
| たったいま | たった今 | vừa mới rồi |
| いまいいでしょうか | 今いいでしょうか | Bây giờ nói chuyện có được không ạ? |

