Từ Mới
| Từ Vựng | Hán Tự | Nghĩa |
| あつまります | 集まります | Tập trung, tập hợp [người ~] |
| [ひとが~] | [人が~] | |
| わかれます | 別れます | chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] |
| [ひとが~] | [人が~] | |
| ながいきします | 長生きします | sống lâu |
| します | ||
| [おと/こえが~] | [音/声が~] | có [âm thanh/ tiếng] |
| [あじが~] | [味が~] | có [vị] |
| [においが~] | có [mùi] | |
| さします | che [ô] | |
| [かさを~] | [傘を~] | |
| ひどい | tồi tệ, xấu | |
| こわい | 怖い | sợ, khiếp |
| てんきよほう | 天気予報 | dự báo thời tiết |
| はっぴょう | 発表 | phát biểu, báo cáo |
| じっけん | 実験 | thực nghiệm, thí nghiệm |
| じんこう | 人口 | dân số |
| におい | mùi | |
| かがく | 科学 | khoa học |
| いがく | 医学 | y học |
| ぶんがく | 文学 | văn học |
| パトカー | xe ô-tô cảnh sát | |
| きゅうきゅうしゃ | 救急車 | xe cấp cứu |
| さんせい | 賛成 | tán thành, đồng ý |
| はんたい | 反対 | phản đối |
| だんせい | 男性 | nam giới, Nam |
| じょせい | 女性 | nữ giới, nữ |
| どうも | có vẽ như là, có lẽ là | |
| ~によると | theo ~(biểu thị nguồn thông tin) |

